SEO onpage là yếu tố quan trọng then chốt trong mọi dự án SEO, giúp website thân thiện với công cụ tìm kiếm và người dùng, từ đó cải thiện thứ hạng trên kết quả tìm kiếm. B ài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách hơn 45 tiêu chuẩn SEO onpage được đúc kết từ quá trình làm việc và nghiên cứu của tôi giúp bạn tối ưu website toàn diện và đạt hiệu quả cao.
1. Domain
1.1. Phiên bản website (www & non-www, http & https)
-
Kiểm tra chuyển hướng: Đảm bảo website chỉ có một phiên bản duy nhất (https hoặc www) và các phiên bản khác được chuyển hướng 301 về phiên bản chính.
-
Cài đặt SSL: Sử dụng SSL để bảo mật website và tránh bị chặn truy cập.
-
Trao đổi với lập trình viên: Hướng dẫn lập trình viên chuyển hướng các phiên bản thừa bằng.htaccess và xử lý các URL http (canonical, noindex, robots.txt).
1.2. Hosting/Server
-
Chịu tải tốt: Đảm bảo server/hosting đủ mạnh để website hoạt động ổn định, tránh tình trạng chậm hoặc "chết" khi quá tải.
-
Kiểm tra bằng Screaming Frog: Quét website bằng Screaming Frog để kiểm tra sự ổn định của hosting/server.
2. Khả năng Index
2.1. Tệp robots.txt
-
Điều hướng bot: Sử dụng robots.txt để hướng dẫn bot thu thập dữ liệu và chặn truy cập vào các nội dung không cần thiết.
-
Cấu trúc chuẩn: Sử dụng cấu trúc robots.txt chuẩn của Google, bao gồm sitemap.xml.
-
Trao đổi với lập trình viên: Hướng dẫn lập trình viên tạo file robots.txt theo cấu trúc chuẩn và chặn các URL không cần thiết.
2.2. Sitemap.xml
-
Chứa đầy đủ URL: Sitemap.xml chứa danh sách các URL muốn được index, giúp Google ưu tiên thu thập dữ liệu.
-
Cập nhật thường xuyên: Sitemap cần được cập nhật thường xuyên để phản ánh các thay đổi trên website.
-
Gửi lên Google Search Console: Gửi URL sitemap lên Google Search Console để Google dễ dàng tìm thấy và index website.
-
Trao đổi với lập trình viên: Hướng dẫn lập trình viên tạo sitemap theo cấu trúc chuẩn, chia nhỏ sitemap nếu quá lớn, và cập nhật sitemap thường xuyên.
2.3. Code/HTML
-
Hiển thị đầy đủ thông tin: Đảm bảo code/HTML hiển thị đầy đủ thông tin cho Google đọc hiểu, tránh tình trạng thiếu nội dung.
-
Kiểm tra bằng Rich Results Test: Sử dụng Rich Results Test để kiểm tra xem Google có đọc được đầy đủ thông tin trên website hay không.
-
Trao đổi với lập trình viên: Yêu cầu lập trình viên hiển thị đầy đủ thông tin dưới dạng HTML để Google dễ dàng đọc hiểu.
2.4. Mã phản hồi và Broken Link
-
Kiểm tra mã phản hồi: Xử lý các mã phản hồi 3xx, 4xx, 5xx để tránh ảnh hưởng đến hạn mức index và trải nghiệm người dùng.
-
Kiểm tra bằng Screaming Frog: Sử dụng Screaming Frog để kiểm tra và lọc các mã phản hồi, sau đó đưa ra phương án xử lý phù hợp.
-
Trao đổi với lập trình viên: Yêu cầu lập trình viên thay thế các URL lỗi (404) và chuyển hướng 3xx bằng URL đích.
2.5. Index rác
-
Kiểm tra index rác: Xác định các URL "rác" không có giá trị (domain test, template, tag,...) bị index.
-
Chặn index: Xóa hoặc chặn index các URL rác bằng robots.txt hoặc các phương pháp khác.
3. Cấu trúc Website
3.1. Cấu trúc website
-
Cấu trúc rõ ràng: Xây dựng cấu trúc website rõ ràng, logic, giúp Google dễ dàng thu thập dữ liệu và người dùng dễ dàng điều hướng.
-
Kiểm tra liên kết: Đảm bảo các trang được liên kết với nhau theo cấp độ hợp lý, không bị sót trang.
-
Sử dụng sơ đồ tư duy: Vẽ sơ đồ cấu trúc website (mindmap) để dễ dàng kiểm soát và quản lý.
3.2. Cấu trúc URL
-
URL dễ hiểu: Sử dụng URL ngắn gọn, chứa từ khóa và dễ hiểu, giúp Google dễ dàng đọc và thu thập dữ liệu.
-
Phân cấp URL: Đặt URL theo cấp độ từ lớn đến nhỏ (trang chủ -> danh mục lớn -> danh mục nhỏ -> trang chi tiết).
-
Trang 404: Thiết kế trang 404 đẹp mắt, có nút trở về trang chủ, thanh tìm kiếm, gợi ý nội dung, và mã phản hồi 404.
-
Trao đổi với lập trình viên: Yêu cầu lập trình viên sửa đổi cấu trúc URL nếu cần, đảm bảo chuyển hướng 301 và cập nhật sitemap.
3.3. Breadcrumb
-
Điều hướng người dùng: Breadcrumb giúp người dùng dễ dàng điều hướng trong website.
-
Breadcrumb chuẩn: Sử dụng breadcrumb theo định dạng: Home > Danh mục lớn > Danh mục nhỏ > Tiêu đề trang.
-
Trao đổi với lập trình viên: Yêu cầu lập trình viên thêm breadcrumb vào các trang nếu chưa có.
3.4. Schema Markup
-
Schema toàn trang: Sử dụng schema Search Box, Organization, Local Business cho toàn website.
-
Schema cho từng loại trang: Sử dụng schema phù hợp cho từng loại trang (danh mục, sản phẩm, bài viết, FAQ,...).
-
Kiểm tra bằng Rich Results Test: Sử dụng Rich Results Test để kiểm tra schema markup.
-
Trao đổi với lập trình viên: Hướng dẫn lập trình viên cài đặt schema markup, sửa lỗi nếu cần.
4. Liên kết trên Website
4.1. Internal Link
-
Cấu trúc liên kết rõ ràng: Đảm bảo các trang quan trọng được liên kết với nhau một cách hợp lý.
-
Không có liên kết hỏng: Kiểm tra và sửa chữa các liên kết hỏng (404).
-
Trao đổi với lập trình viên: Hướng dẫn lập trình viên sửa chữa các liên kết hỏng và tối ưu liên kết nội bộ.
4.2. External Link
-
Liên kết đến website uy tín: Tránh liên kết đến các website xấu, bị hack, hoặc không hoạt động.
-
Sử dụng rel="nofollow": Thêm thuộc tính rel="nofollow" vào tất cả các liên kết ra ngoài website.
-
Kiểm tra bằng Screaming Frog: Sử dụng Screaming Frog để kiểm tra và đánh giá các external link.
5. Website Metadata
5.1. Title Tag
-
Title tag duy nhất: Mỗi trang phải có một title tag duy nhất, không trùng lặp.
-
Định dạng: Title tag phải được đặt trong cặp thẻ <title> và không có thẻ meta title.
-
Nội dung: Title tag nên ngắn gọn, chứa từ khóa chính và tên website.
-
Kiểm tra bằng Screaming Frog: Sử dụng Screaming Frog để kiểm tra title tag.
-
Trao đổi với lập trình viên: Yêu cầu lập trình viên loại bỏ thẻ title trùng lặp nếu có.
5.2. Meta Description
-
Meta description đầy đủ: Tất cả các trang quan trọng cần có meta description.
-
Nội dung hấp dẫn: Viết meta description hấp dẫn, chứa từ khóa và kêu gọi hành động.
-
Độ dài phù hợp: Giữ độ dài meta description khoảng 150-160 ký tự.
-
Kiểm tra bằng Screaming Frog: Sử dụng Screaming Frog để kiểm tra meta description.
5.3. Meta Robots
-
Index, follow: Sử dụng thẻ index, follow cho các trang quan trọng.
-
Noindex, nofollow: Sử dụng thẻ noindex, nofollow cho các trang không muốn index.
-
Kiểm tra bằng view-source: Kiểm tra meta robots bằng cách xem mã nguồn trang.
5.4. OG Tags
-
OG tags đầy đủ: Sử dụng đầy đủ các OG tags (Open Graph tags) để tối ưu hiển thị khi chia sẻ trên mạng xã hội.
-
Kiểm tra bằng Facebook Debug: Sử dụng công cụ Debug của Facebook để kiểm tra OG tags.
5.5. Viewport
-
Viewport chuẩn: Sử dụng thẻ viewport chuẩn <meta name="viewport" content="width=device-width, initial-scale=1"> để tối ưu hiển thị trên thiết bị di động.
-
Kiểm tra bằng view-source: Kiểm tra viewport bằng cách xem mã nguồn trang.
5.6. Charset
-
UTF-8: Sử dụng bộ mã ký tự UTF-8 để hỗ trợ hiển thị đa ngôn ngữ.
-
Kiểm tra bằng view-source: Kiểm tra charset bằng cách xem mã nguồn trang.
5.7. Hreflang
-
Hreflang cho website đa ngôn ngữ: Sử dụng thẻ hreflang để giúp Google hiểu rõ các phiên bản ngôn ngữ khác nhau của website.
-
Kiểm tra bằng SEOquake: Sử dụng SEOquake để kiểm tra hreflang.
5.8. Favicon
-
Favicon cho thương hiệu: Sử dụng favicon (biểu tượng website) để tăng nhận diện thương hiệu.
-
Kiểm tra bằng SEOquake: Sử dụng SEOquake để kiểm tra favicon.
5.9. Canonical
-
Canonical cho URL chính: Sử dụng thẻ canonical để xác định URL chính thức, tránh trùng lặp nội dung.
-
Kiểm tra chuyển hướng: Kiểm tra xem các URL có được chuyển hướng về URL chính thức hay không.
6. Nội dung
6.1. Tối ưu thẻ Heading
-
Heading phân cấp: Sử dụng thẻ heading (H1, H2, h2,...) để phân cấp nội dung, giúp người dùng và công cụ tìm kiếm dễ dàng nắm bắt thông tin.
-
Từ khóa trong heading: Sử dụng từ khóa chính trong thẻ H1 và các từ khóa liên quan trong các thẻ heading khác.
6.2. Tối ưu hình ảnh
-
Thẻ Alt: Thêm thẻ alt mô tả nội dung hình ảnh, giúp Google hiểu nội dung hình ảnh và hỗ trợ người dùng khiếm thị.
-
Tên file: Sử dụng tên file mô tả nội dung hình ảnh.
-
Kích thước: Nén hình ảnh để giảm kích thước file và tăng tốc độ tải trang.
6.3. Tối ưu nội dung văn bản
-
Nội dung chất lượng: Viết nội dung gốc, chất lượng cao, đáp ứng ý định tìm kiếm của người dùng.
-
Sử dụng từ khóa: Sử dụng từ khóa chính và từ khóa phụ một cách tự nhiên trong nội dung.
-
Tránh nội dung trùng lặp: Đảm bảo nội dung không trùng lặp với các trang khác trên website hoặc trên internet.
6.4. Tối ưu nội dung đa phương tiện
-
Video: Sử dụng video để tăng tính hấp dẫn và cung cấp thông tin đa dạng cho người dùng.
-
Các yếu tố tương tác: Thêm các yếu tố tương tác như câu hỏi, khảo sát, biểu đồ,... để tăng sự tham gia của người dùng.
7. Tối ưu kỹ thuật
7.1. Tốc độ tải trang
-
Kiểm tra tốc độ: Sử dụng các công cụ như Google PageSpeed Insights, GTmetrix để kiểm tra tốc độ tải trang.
-
Tối ưu: Nén hình ảnh, sử dụng CDN, giảm thiểu HTTP requests, tối ưu code,... để tăng tốc độ tải trang.
7.2. Mobile-friendliness
-
Kiểm tra: Sử dụng công cụ Mobile-Friendly Test của Google để kiểm tra xem website có thân thiện với thiết bị di động hay không.
-
Tối ưu: Sử dụng responsive design, tối ưu kích thước font chữ, nút bấm,... để website hiển thị tốt trên mọi thiết bị.
7.3. Bảo mật website
-
Cài đặt SSL: Sử dụng SSL để bảo mật website và tránh bị chặn truy cập.
-
Cập nhật thường xuyên: Cập nhật phiên bản mới nhất của CMS, plugin, theme,... để vá các lỗ hổng bảo mật.
8. Theo dõi và đánh giá
8.1. Google Analytics
-
Cài đặt: Cài đặt Google Analytics để theo dõi lượng truy cập, hành vi người dùng, và hiệu quả của các chiến dịch SEO.
-
Phân tích: Phân tích dữ liệu từ Google Analytics để đưa ra các quyết định tối ưu website.
8.2. Google Search Console
-
Cài đặt: Cài đặt Google Search Console để theo dõi hiệu suất website trên kết quả tìm kiếm, kiểm tra lỗi index, và nhận thông báo từ Google.
-
Sử dụng: Sử dụng các công cụ của Google Search Console để kiểm tra sitemap, robots.txt, lỗi 404, và các vấn đề khác.
Kết luận:
Tối ưu SEO onpage là một quá trình liên tục và đòi hỏi sự kiên trì, tỉ mỉ. Bằng cách áp dụng checklist này và kết hợp với các kiến thức từ các chuyên gia về SEO, bạn có thể xây dựng một website thân thiện với công cụ tìm kiếm, thu hút người dùng và đạt thứ hạng cao trên trang kết quả tìm kiếm.